--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biệt thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biệt thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt thị
Your browser does not support the audio element.
+
Hold in high (special) regards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biệt thị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"biệt thị"
:
biệt thự
biệt thị
biết thế
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
biệt thị
:
Hold in high (special) regards
+
sâu nặng
:
Deep, deep-rootedTình cảm sâu nặngDeep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
+
hung hãn
:
như hung ác
+
dã tràng
:
sandcrabcông dã trànglabour lost
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work